Video: Làm cách nào để tìm các bài báo bằng tiếng Đức?
2024 Tác giả: Edward Hancock | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2023-12-16 01:37
Từ nhỏ đứng trước danh từ, bài báo , sẽ cho bạn biết giới tính. Các bài báo tiếng Đức có thể xác định (cụ thể) hoặc không xác định (chung chung).
Dưới đây là các bài báo xác định và không xác định của Đức:
- der - cái (nam tính)
- chết - cái (nữ tính)
- das - the (neuter)
- ein - a (nam tính và trung tính)
- eine - a (nữ tính)
Ngoài ra, làm thế nào để bạn xác định các bài báo bằng tiếng Đức?
Ba điểm đánh dấu giới tính có nghĩa là (số ít) trong tiếng Đức là der (giống đực), die (giống cái) và das (neuter). Dạng số nhiều của định nghĩa bài báo là chết. Tiếng Anh chỉ có một điểm đánh dấu giới tính xác định bài báo của tất cả các danh từ, cụ thể là.
Thứ hai, mạo từ nữ trong tiếng Đức là gì? Xác định nam tính bài báo (“The”) là der, giống cái là chết, và hình thức bên ngoài là das. tiếng Đức diễn giả đã có nhiều năm chịu khó hiểu xem wagen (xe hơi) là der hay die hay das.
Mọi người cũng hỏi, một bài báo trong tiếng Đức là gì?
Der, Die và Das Một xác định bài báo (der Definitartikel) là từ nghĩa trong tiếng Anh mà chúng tôi gọi là "the." Trong tiếng Đức , có ba: der, die, das. Như trong tiếng Anh, chúng cũng được đặt trước danh từ (hoặc các tính từ thay đổi của chúng). Trong tiếng Đức , tuy nhiên, mỗi định nghĩa bài viết có người định tuổi.
Làm thế nào để bạn xác định các mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Đức?
Các mạo từ xác định là 'the' và bài viết không xác định là 'a / an'. Trong tiếng Đức , có nhiều dạng khác nhau của mạo từ xác định và không xác định tùy thuộc vào giới tính của danh từ, cho dù nó là số ít hay số nhiều, và trường hợp danh từ đang chiếm giữ trong tâm.
Đề xuất:
Làm cách nào để dịch tiếng Anh cổ sang tiếng Anh hiện đại?
Để dịch một từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh hiện đại, phương pháp đơn giản nhất là nhập (hoặc sao chép / dán) từ đó vào vùng bên phải của 'Từ cần dịch' và nhấp / nhấn nút 'Sang tiếng Anh hiện đại' và kết quả sau đó sẽ được hiển thị
Làm thế nào để bạn thực hiện các lệnh chính thức bằng tiếng Tây Ban Nha?
Các ví dụ sau đây về các lệnh chính thức sử dụng ba động từ thông thường: hablar, comer và escripir. Hable Ud. más lentamente. Hablen Uds. más lentamente. Nói chậm hơn. Hôn mê Ud. la cena. Coman Uds. la cena. Ăn bữa tối. Escribea Ud. la carta. Đăng ký Uds. la carta. Viết thư
Làm cách nào để tạo một bài kiểm tra trắc nghiệm trong các biểu mẫu của Google?
Bạn có thể tạo câu trả lời cho một số loại câu hỏi nhất định: Câu trả lời ngắn. Nhiều lựa chọn. Tạo một câu đố và khóa trả lời mới Trong Google Biểu mẫu, hãy nhấp vào Dấu cộng. Ở trên cùng bên phải, nhấp vào Cài đặt. Nhấp vào Câu đố. Làm cho điều này một bài kiểm tra. Tùy chọn: Để thu thập địa chỉ email, hãy nhấp vào Chung. Thu thập địa chỉ email. Nhấp vào để lưu
Làm thế nào để bạn xác định các trường hợp âm bản trong tiếng Đức?
Khi có hai tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp): danh từ phủ định đứng trước danh từ buộc tội; một đại từ buộc tội đứng trước một đại từ phủ định; và một đại từ luôn là danh từ: Ich gebe dem Mann ein Buch. (Tôi đưa cho người đàn ông một cuốn sách.) Ich gebe es dem Mann
Làm thế nào để bạn so sánh và đối chiếu các bài báo?
6 Bước cho bài luận So sánh và Tương phản Tuyệt vời Xem xét cẩn thận hai (hoặc nhiều) văn bản mà bạn được yêu cầu viết về. Lập danh sách những điểm tương đồng và khác biệt chính trong văn bản của bạn. Cô lập những điểm quan trọng nhất và biến chúng thành lập luận trọng tâm của bạn